Thông số SONY ALPHA ILCE-6600 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY ALPHA ILCE-6600 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
- Thương hiệu: SONY
- Model: ALPHA ILCE-6600 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
- Năm Sản Xuất: -
- Trọng Lượng (Weight): 503 Gram
Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCE-6600 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES) |
---|
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox) | Sony Alpha Ilce-6600 (Body) Mirrorless Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type) | Memory Stick Pro Duo, Sd, Sdhc, Sdxc |
ỐNG KÍNH (LENS) |
---|
Loại Ống Kính (Lens Type) | Thu Phóng (Zoom) |
Mount | Sony E-Mount |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Ắc Quy (Battery) | Rechargeable(Proprietary) |
Số Lần Chụp (No Of Shots) | 810 Shots |
Model Pin (Battery Model) | Np-Fz1000 |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Series | Alpha |
Loại (Type) | Mirrorless |
Tiêu Đề (Title) | Sony Alpha Ilce-6600 (Body) Mirrorless Camera |
Thương Hiệu (Brand) | Sony |
KẾT NỐI (CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Có (Yes) |
Usb (Usb) | Yes Type 2.0 |
Hdmi (Hdmi) | Có (Yes) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
EXPOSURE |
---|
Exposure Lock | Có (Yes) |
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes) | Aperture Priority, Full Manual, Shutter Speed Priority |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd) | 120 X 67 X 69 Mm |
Trọng Lượng (Weight) | 503 Gram |
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options) | Black |
CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES) |
---|
Iso (Iso) | 100-32000 Iso |
Hẹn Giờ (Self Timer) | Custom Seconds |
Tự Động Focus (Auto Focus) | Yes Contrast Detection, Phase Detection |
Microphone | Có (Yes) |
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization) | Yes Type : Sensor |
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus) | Có (Yes) |
Điểm Af (Af Points) | 425 Points |
CÁC TẬP TIN (FILES) |
---|
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats) | Raw |
CẢM BIẾN (SENSOR) |
---|
Model Bộ Xử Lý (Processor Model) | Bionz X Processor |
Loại (Type) | Cmos Sensor |
Sizew X H (Sizew X H) | 23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch) |
Effective Resolution | 24 Mp Resolution |
XEM TRƯỚC (PREVIEWING) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Lcd |
Display Resolution Noof Dots | 921600 Dots |
Kích Thước Hiển Thị (Display Size) | 3 Inch |
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display) | Có (Yes) |
Viewfinder | Yes Electronic Viewfinder |
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen) | Có (Yes) |
ĐÈN FLASH (FLASH) |
---|
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount) | Có (Yes) |
Tính Năng Flash (Flash Features) | External Flash |