Thông số SONY ALPHA ILCE-9M2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA ILCE-9M2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


SONY ALPHA ILCE-9M2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA ILCE-9M2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 678 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 24.2 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY ALPHA ILCE-9M2 (BODY) MIRRORLESS CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)24.2 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Alpha Ilce-9M2 (Body) Mirrorless Camera, Accessory Shoe Cap, Body Cap, Eyepiece Cup ,Micro Usb Cable, Rechargeable Battery Np-Fz100,Shoulder Strap, Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 60

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
MountSony E-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)500 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fz100

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Ilce-9M2 (Body) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)(Uhs-Ii)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)

EXPOSURE
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)678 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)1289 X 964 X 775 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Iso (Iso)100-51200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)425 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)35.6 X 23.8 Mm, Fullframe Inch (35.6 X 23.8 Mm , Fullframe Inch)
Effective Resolution24.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Display Resolution Noof Dots3686400 Dots

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash