Thông số SONY ALPHA NEX 5RL (SELP1650) MIRRORLESS CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA NEX 5RL (SELP1650) MIRRORLESS CAMERA


SONY ALPHA NEX 5RL (SELP1650) MIRRORLESS CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA NEX 5RL (SELP1650) MIRRORLESS CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 218 Gram

Thông số chi tiết - SONY ALPHA NEX 5RL (SELP1650) MIRRORLESS CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Alpha Nex 5Rl(Selp1650) Mirrorless Camera,Battery Pack Np-Fw50,Manual And Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)16-50 Mm
Lens Construction8 Groups And 9 Elements
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountSony E-Mount

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)330 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Fw50

CHUNG (GENERAL)
SeriesAlpha Nex
Loại (Type)Mirrorless
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Nex 5Rl (Selp1650) Mirrorless Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)110 X 58.8 X 38.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)218 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe, Dynamic Range:Off, Dynamic Range Optimizer (Auto/Level), Auto Hdr: Off, Auto Exposure Difference, Exposure Difference Level (1.0-6.0Ev, 1.0Ev Step);Creative Style :Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W (Contrast (In +/-3 Steps), Saturation(In +/-3 Steps), Sharpness(In +/-3 Steps));Picture Effects:Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (Red, Yellow, Blue, Green), High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft High-Key, Soft Focus, Hdr Painting, Rich-Tone Mono, Miniature
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows(R) Xp*3 Sp3, Windows Vista(R) 4 Sp2*4, Windows 7 Sp1, Mac Os X (V10.3-V10.8)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Shot, Continuous Shooting, Speed-Priority Continuous Shooting, Self-Timer, Bracketing, Remote Cdr
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 11 Frames
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)99 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.4 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm, Aps-C Inch (23.5 X 15.6 Mm , Aps-C Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto / Manual (5 Steps Between -2 And +2) / Sunny Weather Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)16 Mm