Thông số SONY ALPHA SLT-A57K (SAL1855) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA SLT-A57K (SAL1855) DIGITAL SLR CAMERA


SONY ALPHA SLT-A57K (SAL1855) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA SLT-A57K (SAL1855) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 539 gram

Thông số chi tiết - SONY ALPHA SLT-A57K (SAL1855) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Ống Kính (Lens)3 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)16.1 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)(Sal1855)Lens,Camera, Bc-Vm10A Battery Charger, Power Cord (Mains Lead), Rechargeable Battery Pack Np-Fm500H, Usb Cable, Shoulder Strap, Body Cap, Accessory Shoe Cap, Eyecup, Cd-Rom, Instruction Manual, Lens (18-55Mm)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-55 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Digital Zoom2 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountMinolta A,Sony Alpha

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)539 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132.1 X 97.5 X 80.7 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)590 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fm500H

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Dslr
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Slt-A57K (Sal1855) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Red-Eye Correction When Previewing, Picture Effects: Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), Soft High-Key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, Hdr Painting, Rich-Tone Monochrome, Miniature. Creative Style:Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W, Saturation, Sharpness
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Phase Detection (Yes, Phase Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows Xp Sp3 (32-Bit), Windows Vista Sp2, Windows 7 Sp1, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot, Continuous Shot, Self Timer,Portrait (Yes, Single Shot, Continuous Shot, Self Timer,Portrait)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Sensor (Yes, Type : Sensor)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)15 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.4 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderCó, Electronic Viewfinder (Yes, Electronic Viewfinder)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Auto/ Manual (5 Steps Between -2 And +2) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)18 Mm