Thông số SONY ALPHA SLT-A77VM (SAL18135) DIGITAL SLR CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ALPHA SLT-A77VM (SAL18135) DIGITAL SLR CAMERA


SONY ALPHA SLT-A77VM (SAL18135) DIGITAL SLR CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ALPHA SLT-A77VM (SAL18135) DIGITAL SLR CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 653 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 24.3 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY ALPHA SLT-A77VM (SAL18135) DIGITAL SLR CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)3 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Gps (Hdmi, Gps)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)24.3 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Battery Charger,Rechargable Battery (Np-Fm500H),Shoulder Strap,Body Cap,Usb Cable,Cd-Rom,(Sal18135) Lens

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Dung Lượng Thẻ Nhớ (Memory Card Capacity)1 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)18-135 Mm
Lens Construction15 Elements In 13 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.3 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
MountMinolta A,Sony Alpha

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)530 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fm500H

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Digital Slr
Tiêu Đề (Title)Sony Alpha Slt-A77Vm (Sal18135) Digital Slr Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesAlpha

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)653 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)142.6 X 104.0 X 80.9 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/8000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Picture Effect: Posterization (Color, B/W), Pop Color, Retro Photo, Partial Color (R, G, B, Y), Soft High-Key, High Contrast Monochrome, Toy Camera, Soft Focus, Hdr Painting, Rich-Tone Monochrome, Miniature, Creative Style :Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, B/W, Sepia, Saturation, Sharpness
3D (3D)Có (Yes)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7 Sp1, Windows Vista Sp2, Windows Xp Sp3, Mac Os X 10.3.9, Mac Os X 10.4, Mac Os X 10.5, Mac Os X 10.6
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single-Shot, Continuous Shooting (Hi/Lo Selectable), Self-Timer (10/2 Sec Delay Selectable), Bracket (Continuous/Single/Wb/Dro), Remote Commander (Rmt-Dslr1 Sold Separately)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Jpeg Standard (17 Shots) Jpeg Fine (17 Shots) Jpeg Extra Fine (13 Shots) Raw (13 Shots) Raw+Jpeg (11 Shots)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Candlelight, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)19 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)5.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Aps-C
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)23.5 X 15.6 Mm
Effective Resolution24.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)17
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto, Manual (5 Steps Between -2 To +2) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash, Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)16 Mm
In Trực Tiếp (Direct Print)Dcf 2.0,Arw 2.3