Thông số SONY CYBERSHOT DSC-H2 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-H2 BRIDGE CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-H2 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-H2 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 537 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-H2 BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Dsc-H2 Bridge Camera,Nh-Aa-Db Rechargeable Aa Batteries (2500 Mah), Bc-Cs2 Battery Charger And Cord,A/V And Usb Cables, Shoulder Strap,Lens Cap,Lens Cap Strap, Lens Adapter Ring,Lens Hood,Software Cd-Rom

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)6-72 Mm
Lens Construction11 Elements And 9 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/3.7 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Aa
Ắc Quy (Battery)Standard
Model Pin (Battery Model)2 X Aa

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-H2 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)107.8 X 81.4 X 91.2 Mm
Trọng Lượng (Weight)537 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 80-1000 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Color Effects:Sepia, Black And White, Vivid;Contrast (3 Levels);Sharpness (3 Levels
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Apple Mac Os 9.1, Apple Mac Os 9.2, Apple Mac Os X, Ms Windows 2000, Ms Windows Me, Ms Windows Xp
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 7 Shots At 1.3 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Hi_Iso, Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)3 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)5.76 X 4.29 Mm, 1/2.5 Inch (5.76 X 4.29 Mm , 1/2.5 Inch)
Effective Resolution6 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots85000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge