Thông số SONY CYBERSHOT DSC-HX1 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-HX1 BRIDGE CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-HX1 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-HX1 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 514 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-HX1 BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery Pack (Np-Fh50), Battery Charger, Multi Connector Cable, Power Cord, Cd-Rom, Lens Cap, Lens Cap Strap, Shoulder Strap, Hdmi Adaptor

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-100 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)20 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/5.2 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)390 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Fh50

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Hx1 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Pro Duo High Speed
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)114.5 X 82.8 X 91.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)514 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/4000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Saturation, Red-Eye Correction When Previewing
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 10 Shots
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Close-Up(Macro), Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.104 X 4.578 Mm, 1/2.4 Inch (6.104 X 4.578 Mm , 1/2.4 Inch)
Effective Resolution9.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)16
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Auto Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)9.2 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge