Thông số SONY CYBERSHOT DSC-QX10 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-QX10 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-QX10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-QX10 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 90 gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-QX10 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Ống Kính (Lens)10 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)18.2 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery Pack(Np-Bn*12), Micro Usb Cable, Wrist Strap, Smartphone Attachment, Instruction Manual, Shoe Cap

VIDEO (VIDEO)
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Microsd, Microsdhc, Minisdxc, Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.45-44.5 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction9 Elements In 7 Groups (Including 4 Aspheric Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)90 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)62.4 X 61.8 X 33.3 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bn1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Qx10 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Compatible With Apple Ios And Android Devices, Conveniently Save Images On Both Camera And Phone Memory
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
In Trực Tiếp (Direct Print)Dpof
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot (Yes, Single Shot)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)90 Days
Parts Only1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Exmor R
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution18.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)