Thông số SONY CYBERSHOT DSC-RX0 II SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-RX0 II SPORTS & ACTION CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-RX0 II SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-RX0 II SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 132 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-RX0 II SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybershot Dsc-Rx0 Ii Sports & Action Camera, Phụ Kiện, User Manual & Warranty Card (Sony Cybershot Dsc-Rx0 Ii Sports & Action Camera, Accessories, User Manual & Warranty Card)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30, 480, 960

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)7.9-24 Mm
Lens Construction6 Elements In 6 Groups (6 Aspheric Elements)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bj1

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Rx0 Ii Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)59 X 41 X 35 Mm
Trọng Lượng (Weight)132 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution15.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderCó (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)