Thông số SONY CYBERSHOT DSC-RX100M7 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-RX100M7 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-RX100M7 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-RX100M7 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 302 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20.1 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-RX100M7 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)8 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybershot Dsc-Rx100M7 Point And Shoot Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)2160P Frame Rate : 601080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30, 480, 60, 960

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)24-200 Mm
Lens Construction15 Elements In 12 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)8 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Rx100M7 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes V 4.1
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Full Manual, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)102 X 58 X 43 Mm
Trọng Lượng (Weight)302 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Iso (Iso)Auto, Thủ Công (Manual), 100-25600 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Blur Reduction, Close-Up(Macro), Fireworks, Hi_Iso, Landscape, Night Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports, Sunset
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Indoor, Thủ Công (Manual), Outdoor, Overcast
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds, Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Oled
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Display Resolution Noof Dots921000 Dots

ĐÈN FLASH (FLASH)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)5.9 Metres