Thông số SONY CYBERSHOT DSC-RX10M4 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-RX10M4 BRIDGE CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-RX10M4 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-RX10M4 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 1050 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-RX10M4 BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cyber-Shot Dsc-Rx10M4 Bridge Camera,Rechargeable Battery Pack Np-Fw50,Ac Adapterac-Uud12,Micro Usb Cable, Shoulder Strap,Lens Cap,Shoe Cap,Lens Hood,Eyepiece Cup,Instruction Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)8.8-220 Mm
Lens Construction18 Elements In 13 Groups (6 Aspheric Elements, Including Aa Lens)
Zoom Quang (Optical Zoom)25 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.4-F/4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1020 Mah, 7.4 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)400 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Fw50

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Rx10M4 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Pro Duo (High Speed),Memory Stick Micro,Memory Stick Micro (Mark2),Sdhc Memory Card (Uhs-I); Sdxc Memory Card (Uhs-I)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Full Manual, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)132.5 X 94 X 145 Mm
Trọng Lượng (Weight)1050 Gram
RuggedYes Water, Dust
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 64-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/32000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Creative Style:Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box;Picture Effects: (Still Image):Toy Camera;Pop Color;Posterization;Retro Photo;Soft High-Key;Partial Color;High Contrast Mono.;Soft Focus;Hdr Painting;Richtone Monochrome;Miniature;Watercolor;Illustration;Movie:Toy Camera;Pop Color;Posterization;Retro Photo;Soft High-Key;Partial Color;High Contrast Mono.
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single; Continuous Shooting (Hi/Mid/Lo); Self-Timer; Self-Timer (Cont.); Cont. Bracketing5; Single Bracketing; White Balance Bracketing; Dro Bracketing
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 24 Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Blur Reduction, Close-Up(Macro), Landscape, Night Portrait, Portrait, Sports, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)315 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)12.8 X 9.6 Mm, 1 Inch (12.8 X 9.6 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots1440000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Manual(5 Steps) / Sunny Weather Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashCó (Yes)