Thông số SONY CYBERSHOT DSC-S3000 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-S3000 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-S3000 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-S3000 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 119 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-S3000 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybershot Dsc-S3000 Point & Shoot Camera

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4-16 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3-F/5.7 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Aa
Ắc Quy (Battery)Standard
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-S3000 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Pro Duo (High Speed)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)99 X 61 X 29.3 Mm
Trọng Lượng (Weight)119 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Khác, Shooting Modes:Easy Shooting, Intelligent Auto, Program Auto, Scene Election, Sweep Panorama (Other, Shooting Modes:Easy Shooting, Intelligent Auto, Program Auto, Scene Election, Sweep Panorama)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution10.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3 Metres