Thông số SONY CYBERSHOT DSC-S5000 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-S5000 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-S5000 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-S5000 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 125 gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-S5000 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor, Bionz Processor, Size: 6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Usb, Pictbridge (Usb, Pictbridge)
Ống Kính (Lens)5-25 Mm, F/2.8-F/6.5 Aperture, 5 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery, 190 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 14.1 Mp Resolution, 100-3200 Iso, 720P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Cd-Rom, 2 Rechargeable Batteries, Usb Cord

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick, Memory Stick Duo, Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Sd, Sdhc, Sdxc
Builtin Memory10 Mb

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-25 Mm
Lens Construction7 Elements In 5 Groups, 5 Aspherical Lenses, 8 Aspherical Surfaces
Zoom Quang (Optical Zoom)5 X
Digital Zoom10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/6.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có (Yes)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)125 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)96.5 X 62 X 27.2 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Pink, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Số Lần Chụp (No Of Shots)190 Shots
Loại Pin (Battery Type)Aa
Model Pin (Battery Model)Aa Alkaline

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-S5000 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Program Mode, Scene Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Red-Eye Correction When Previewing, Toy Camera,Pop Color,Partial Color,Soft High Key,Retouch Unsharp Masking,Etc
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Windows 7, Windows Vista, Windows Xp, Mac Os X
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer,Portrait)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Burst Speed (Maximum)-Approx. 1.1 Fps (100 Shots)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Hi_Iso, Landscape, Night Portrait, Night Scene
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only3 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Super Had
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution14.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)24
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, 5 Steps Levels (Yes, 5 Steps Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)4.6 Metres