Thông số SONY CYBERSHOT DSC-TF1 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-TF1 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-TF1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-TF1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 109 gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-TF1 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor, Size: 6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)4.43-17.7 Mm, F/3.6-F/6.6 Aperture, 4 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery, 200 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Point & Shoot, 16.1 Mp Resolution, 100-3200 Iso, 720P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery Pack (Np-Bn), Ac Adaptorac-Ub10/Ub10B, Multi Usb, Wrist Strap, Instruction Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom5 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.6-F/6.6 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.43-17.7 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)109 Gram
RuggedCó, Water, Dust, Shock (Yes, Water, Dust, Shock)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)102 X 62 X 23 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Red

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bn

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Tf1 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Print Image Matching
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Videos, Movie Mode Edit, Toy Camera, Pop Color, Partial Color, Soft High-Key
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-2 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có, Maxburst : 1Fps (Yes, Maxburst : 1Fps)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Hi_Iso, Landscape, Night Portrait, Night Scene
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Optical (Yes, Type : Optical)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)19
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Có, Auto Levels (Yes, Auto Levels)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.9 Metres