Thông số SONY CYBERSHOT DSC-W55 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-W55 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-W55 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-W55 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 116 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-W55 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Lithium Ion Battery Np-Bg1,Battery Charger Bc-Csg,Multi-Cable,Power Cord,Wrist Strap,Cd-Rom Picture Motion Browser

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)6.3-18.9 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/5.2 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Np-Bg1

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-W55 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)88.9 X 57.1 X 22.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)116 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Pink, Silver

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-1000 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Colour Mode:Rich,Natural,B&W,Sepia (Pictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Colour Mode:Rich,Natural,B&W,Sepia)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 0.9 Sec
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Hi_Iso, Landscape
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Real Imaging Processor Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)5.744 X 4.308 Mm, 1/2.5 Inch (5.744 X 4.308 Mm , 1/2.5 Inch)
Effective Resolution7.20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots115000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.9 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge