Thông số SONY CYBERSHOT DSC-W90 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-W90 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-W90 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-W90 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 124 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-W90 POINT & SHOOT CAMERA


PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybershot Dsc-W90 Point & Shoot Camera,Lithium Ion Battery Np-Bg1,Battery Charger:Bc-Csg,Multi-Cable,Wrist Strap,Cd-Rom:Picture Motion Browser

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Memory Stick Pro Duo

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5.8-17.4 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X
Digital Zoom6 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/5.2 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)91 X 58 X 22.9 Mm
Trọng Lượng (Weight)124 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Silver

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)350 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bg1

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Point & Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-W90 Point And Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingPictures, Resizing, Black & White/Sepia Tone, Red-Eye Correction When Previewing, Trimming,Image Rotation,Cue & Review,Hand Shake Alert
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có, Contrast Detection (Yes, Contrast Detection)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Có, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer (Yes, Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Hi_Iso, Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)5.744 X 4.038 Mm, 1/2.5 Inch (5.744 X 4.038 Mm , 1/2.5 Inch)
Effective Resolution8.08 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots115000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.3 Metres
Builtin FlashCó (Yes)