Thông số SONY CYBERSHOT DSC-WX220 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-WX220 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-WX220 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-WX220 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 106 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 18.2 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-WX220 POINT & SHOOT CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Giá Tại Ấn Độ (Price In India)₹ 14,250
Thu Phóng (Zoom)10 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)18.2 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Dsc-Wx220 Point & Shoot Camera,Rechargeable Battery Pack Np-Bn, Ac Adaptor Ac-Ub10C/Ub10D, Micro Usb Cable, Wrist Strap, Instruction Manual, Ac Power Cord

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick, Memory Stick Duo, Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.3-F/5.9 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.45-44.5 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Lens Construction9 Elements In 7 Groups(Including 4 Aspheric Elements)
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)600 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)210 Shots
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bn1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Wx220 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesCybershot

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo,Memory Stick Micro
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)106 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)92.3 X 52.4 X 21.6 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Gold, Pink

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent, Incandescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent, Incandescent)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/1600-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Effect: Hdr Painting, Rich-Tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-Key, Water Colour, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Slideshow With Music (Pictures, Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Picture Effect: Hdr Painting, Rich-Tone Monochrome, Miniature, Toy Camera, Pop Colour, Partial Colour, Soft High-Key, Water Colour, Posterization, Retro Photo, Soft Focus, High Contrast Mono, Illustration, Slideshow With Music)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Burst Speed (Maximum)-Approx.10 Fps(For Up To 10 Shots) *5
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Blur Reduction, Candlelight, Fireworks, Hi_Iso, Landscape, Night Portrait, Night Scene, Portrait, Sports
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution18.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes 5 Steps(Manual) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation
Phạm Vi Flash (Flash Range)3.70 Metres