Thông số SONY CYBERSHOT DSC-WX800 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY CYBERSHOT DSC-WX800 POINT & SHOOT CAMERA


SONY CYBERSHOT DSC-WX800 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: CYBERSHOT DSC-WX800 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 233 Gram

Thông số chi tiết - SONY CYBERSHOT DSC-WX800 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Cybetshot Dsc-Wx800 Point & Shoot Camera, Rechargeable Battery Pack, Adaptor, Micro Usb Cable, Wrist Strap, Instruction Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30, 60
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi,Mov

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dcif,Dpof
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick, Memory Stick Duo, Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.25-118 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)28 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.5-F/6.4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)370 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
SeriesCybershot
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Cybershot Dsc-Wx800 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Custom, Program Mode, Scene Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)101.6 X 58.1 X 35.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)233 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Iso (Iso)80-3200 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Candlelight, Close-Up(Macro), Fireworks, Night Landscape, Panorama, Portrait, Sunset
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Hẹn Giờ (Self Timer)Custom Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi, Mov
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/2.3 Inch
Effective Resolution18.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.95 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation