Thông số SONY DSC-RX0 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY DSC-RX0 SPORTS & ACTION CAMERA


SONY DSC-RX0 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: DSC-RX0 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 95 Gram

Thông số chi tiết - SONY DSC-RX0 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Rx0 Ultra-Compact Waterproof And Shockproof Camera ,Rechargeable Battery Pack Np-Bj1,Ac Adapterac-Uud12,Micro Usb Cable,Wrist Strap, Memory Card Protector,Instruction Manual

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 480, 60, 960
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)240 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bj1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Sony Dsc-Rx0 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Micro
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N, V 4.1
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)59 X 40.5 X 29.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)95 Gram
RuggedYes Water, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 125-25600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/32000-4 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Black & White/Sepia Tone, Saturation, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Picture Effect :Still Image:Pop Color;Posterization;Retro Photo;Soft High-Key;Partial Color;High Contrast Mono.;Soft Focus;Hdr Painting;Richtone Monochrome;Miniature;Watercolor;Illustration;Movie:Pop Color;Posterization;Retro Photo;Soft High-Key;Partial Color;High Contrast Mono.;Picture Profile :Off/Pp1-Pp7(Black Level, Gamma(Movie, Still, Cine1-2, Itu709, Itu709 [800%], S-Log2), Black Gamma, Knee, Color Mode, Saturation, Color Phase, Color Depth, Detail, Copy, Reset);Creative Style:Standard, Vivid, Neutral, Clear, Deep, Light, Portrait, Landscape, Sunset, Night Scene, Autumn Leaves, Black & White, Sepia, Style Box;Image Control:Contrast;Saturation;Sharpness;Creative Style;Color Space(Srgb / Adobe Rgb);Quality(Raw / Raw&Jpeg / Extra Fine / Fine / Standard)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single;Continuous Shooting;Speed Priority Continuous Shooting;Self-Timer;Self-Timer(Cont.);Cont.-Bracketing;Single-Bracketing;White Balance Bracketing;Dro Bracketing
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 16Fps
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Portrait
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)25 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)3.2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution15.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Manual(5 Steps) Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)