Thông số SONY HANDYCAM FDR-AX33 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM FDR-AX33 CAMCORDER


SONY HANDYCAM FDR-AX33 CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM FDR-AX33 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 600 Gram

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM FDR-AX33 CAMCORDER


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Camcorder,Rechargeable Battery Pack (Np-Fv70),Ac Adapter,Power Cord,Operating Guide,Hdmi (Micro) Cable,Usb Connection Support Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)3.8-38 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.4 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cover (Auto)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1960 Mah, 6.8 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
SeriesHandycam
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Fdr-Ax33 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)71.12 X 200.6 X 394 Mm
Trọng Lượng (Weight)600 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-8 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Picture Effect
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Apple Mac Os X 10.6 - 10.9, Ms Windows 7 Sp1, Ms Windows Vista Sp2, Ms Windows Xp Sp3, Windows 8, Windows 8.1
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution10.3 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)4
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)Flash Exposure Compensation