Thông số SONY HANDYCAM HDR-CX900E CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HDR-CX900E CAMCORDER


SONY HANDYCAM HDR-CX900E CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HDR-CX900E CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 790 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 20 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HDR-CX900E CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)20 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Hdr-Cx900E/B Handycam, Rechargeable Battery Pack Np-Fv50 (1030Mah, 6.8V), Ac Adapter, Power Cord, Hdmi (Micro) Cable, Remote Commander (Rmt-835 With Battery [Cr2025]), Usb Connection Support Cable, Lens Hood, Lens Cap, Operating Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)29-348 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap,Lens Hood
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fv50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hdr-Cx900E Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Xc-Hg Duo
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)790 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)81 X 83.5 X 196.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-8 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Intelligent Auto:Portrait,Baby,Walk,Tripod,Backlight,Landscape,Spotlight,Twilight, Macro, Low Light,Auto Wind Noise Reduction,X.V.Colour
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Shot,Portrait,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Exmor R
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)