Thông số SONY HANDYCAM HDR-PJ540E CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HDR-PJ540E CAMCORDER CAMERA


SONY HANDYCAM HDR-PJ540E CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HDR-PJ540E CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 325 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 9.2 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HDR-PJ540E CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)30 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)9.2 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor, Rechargable Battery Pack (Np-Fv50), Hdmi Micro Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 60720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.0 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)1.9-57 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1030 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fv50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hdr-Pj540E Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)325 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)61.5 X 66.5 X 121 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-1 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Picture Effect:Toy Camera, Pop Color, Soft High Key, Partial Color, Retro Photo, High Contrast Monochrome, And Posterization
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Portrait,Continuous Shot
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Close-Up(Macro), Landscape, Portrait
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/5.8 Inch
Effective Resolution9.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)