Thông số SONY HANDYCAM HDR-PJ670 CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HDR-PJ670 CAMCORDER CAMERA


SONY HANDYCAM HDR-PJ670 CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HDR-PJ670 CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 325 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.29 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HDR-PJ670 CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)30 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.29 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor,Rechargeable Battery Pack(Np-Fv50),Hdmi Micro Cable,Usb Cable, Application Software Operating Guide

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Microsd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)26.8-804 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cover
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1030 Mah
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Fv50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hdr-Pj670 Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Scene Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)325 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)61.5 X 66.5 X 130.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-6 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Shot
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Backlight, Beach/Snow, Close-Up(Macro), Fireworks, Landscape, Night Scene, Portrait, Sunset
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Exmor R
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/5.8 Inch
Effective Resolution2.29 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash