Thông số SONY HANDYCAM HDR-PJ675 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HDR-PJ675 CAMCORDER


SONY HANDYCAM HDR-PJ675 CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HDR-PJ675 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 380 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.29 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HDR-PJ675 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)30 X Optical Zoom, 720P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable
Độ Phân Giải (Resolution)2.29 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Camcorder,Rechargeable Battery Pack (Np-Fv50),Ac Adaptor,Operating Guide,Hdmi (Micro) Cable,Usb Connection Support Cable, Ac Power Cord

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 25
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/4.0 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)1.9-57.0 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cover
Zoom Quang (Optical Zoom)30 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Np-Fv50

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hdr-Pj675 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Micro
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)380 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)61.5 X 121 X 66 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-6 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Playback:Slow Playback,Fast Playback,Highlight Movie Maker,Motion Shot Video (Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Frame, Playback:Slow Playback,Fast Playback,Highlight Movie Maker,Motion Shot Video)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Fireworks, Landscape, Portrait, Sunset
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/5.8 Inch
Effective Resolution2.29 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460800 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)