Thông số SONY HANDYCAM HXR MC1500P CAMCORDER CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HANDYCAM HXR MC1500P CAMCORDER CAMERA


SONY HANDYCAM HXR MC1500P CAMCORDER CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HANDYCAM HXR MC1500P CAMCORDER CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 2700 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2.65 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HANDYCAM HXR MC1500P CAMCORDER CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Kết Nối Usb (Hdmi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)2.65 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Ac Adaptor [Ac-L100], Rechargeable Battery Pack [Np-F570], Power Cord, Microphone, Wind Screen, Eyecup, Lens Hood, Lens Cap, Composite Cable, Usb Cable (Mini-B), Usb Adaptor Cable, Application Software (Cd-Rom)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Memory Stick Pro-Hg Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.9-34.8 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap,Lens Hood
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-F570

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Handycam Hxr Mc1500P Camcorder Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesHandycam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Pro-Hx Duo Fx
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)2700 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)255 X 232 X 456 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Continuous Shot
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-6 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)2 Years
Parts Only2 Years

CẢM BIẾN (SENSOR)
Định Dạng Cảm Biến Hình Ảnh (Image Sensor Format)Exmor R
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/4 Inch
Effective Resolution2.65 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230400 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderYes Optical (Window)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashCó (Yes)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)