Thông số SONY HDR-AS100VR SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HDR-AS100VR SPORTS & ACTION CAMERA


SONY HDR-AS100VR SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HDR-AS100VR SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 67 gram

Thông số chi tiết - SONY HDR-AS100VR SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi, Gps, Usb, Nfc (Wifi, Hdmi, Gps, Usb, Nfc)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)13.5 Mp Resolution

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery Pack(Np-Bx1) (1), Micro Usb Cable (1), "Operating Guide"(1), Waterproof Case(Spk-As2)(1), Adhesive Mount(Vct-Am1)(1), Tripod Adapter(1)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)67 Gram
RuggedCó, Water, Dust, Shock (Yes, Water, Dust, Shock)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)24.2 X 46.5 X 81.5 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)White

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports & Action
Tiêu Đề (Title)Sony Hdr-As100Vr Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingKhác, Airplane Mode,Color Setting:Vivid/Neutral,Time Code/User Bit:Xavc S Only (Other, Airplane Mode,Color Setting:Vivid/Neutral,Time Code/User Bit:Xavc S Only)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Software (Yes, Type : Software)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution13.5 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Xem Trực Tiếp (Live View)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)