Thông số SONY HDR-AS50 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HDR-AS50 SPORTS & ACTION CAMERA


SONY HDR-AS50 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HDR-AS50 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 60 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 11.1 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY HDR-AS50 SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Kết Nối Usb (Wifi, Usb Connectivity)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)11.1 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Hdr-As50 Action Camera,Rechargeable Battery Pack (Np-Bx1),Micro Usb Cable,Startup Guide,Underwater Housing (Mpk-Uwh1),Attachment Buckle

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Tiêu Cự (Focal Length)18.2-21.8 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1240 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Sony Hdr-As50 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Memory Stick Micro
Wifi (Wifi)Yes V 4.0
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)60 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)24.2 X 47 X 83.8 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Maxburst: 8 Shots
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-30 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Loop Recording, Motion Shot Le, Burst Shooting, Time-Lapse Capture, Live Streaming

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution11.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)