Thông số SONY HDR-AZ1 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY HDR-AZ1 SPORTS & ACTION CAMERA


SONY HDR-AZ1 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: HDR-AZ1 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 48 gram

Thông số chi tiết - SONY HDR-AZ1 SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Bionz Processor, Size: 6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Usb (Wifi, Usb)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Sports & Action, 11.9 Mp Resolution, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Adhesive Mount (Vct-Am1),Micro Usb Cable, Rechargeable Battery Pack (Np-By1), Tripod Adaptor,Waterproof Case (Spk-Az1)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 25, 30, 60720P Frame Rate : 25, 30Vga Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Micro M2, Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)48 Gram
RuggedCó, Dust, Shock (Yes, Dust, Shock)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)24.2 X 36 X 74 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)White

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)640 Mah, 3.7 Volts

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports & Action
Tiêu Đề (Title)Sony Hdr-Az1 Sports And Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Wifi (Wifi)Yes,Type 802.11 B/G/N
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-30 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Có, Type : Software (Yes, Type : Software)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2.1 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution11.9 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Xem Trực Tiếp (Live View)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)