Thông số SONY NX1 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY NX1 CAMCORDER


SONY NX1 CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: NX1 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 2.21 kilogram

Thông số chi tiết - SONY NX1 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor, Size: 1/2.8 Inch
Kết Nối (Connectivity)Hdmi, Usb (Hdmi, Usb)
Ống Kính (Lens)4.1-82 Mm, F/1.6-F/3.4 Aperture, 15 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Tính Năng Chính (Key Features)Camcorder, 1080P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Lens Hood, Lithium Battery Cr2025 For The Ir Remote Commander, Cd Rom, Operating Instructions In Pdf, Operating Instructions, Ac L100C Ac Adaptor, Ac Cable (Lens Hood, Lithium Battery Cr2025 For The Ir Remote Commander , Cd Rom, Operating Instructions In Pdf, Operating Instructions, Ac L100C Ac Adaptor, Ac Cable)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd)
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom240 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.6-F/3.4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)4.1-82 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Có, Lens Hood (Yes, Lens Hood)
Zoom Quang (Optical Zoom)15 X

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)174.5 X 187.5 X 342 Mm
Trọng Lượng (Weight)2.21 Kilogram

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Cr2025

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Nx1 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Wifi (Wifi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Không (No)
MicrophoneKhông (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-4 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H), 1/2.8 Inch

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashKhông (No)