Thông số SONY NXCAM HXR-MC2500 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY NXCAM HXR-MC2500 CAMCORDER


SONY NXCAM HXR-MC2500 CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: NXCAM HXR-MC2500 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 280 gram
  • Độ Phân Giải (Resolution): 6.14 mp resolution

Thông số chi tiết - SONY NXCAM HXR-MC2500 CAMCORDER


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Thu Phóng (Zoom)12 X Optical Zoom, 1080P Hd Video
Cảm Biến (Sensor)Cmos Sensor
Kết Nối (Connectivity)Wifi, Hdmi (Wifi, Hdmi)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable, Li-Ion Battery
Độ Phân Giải (Resolution)6.14 Mp Resolution

CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Lens Hood,Lens Cap,Shoe Cap,Evf Eyecup, Microphone,Wind Screen,Video Light Diffuser,Usb Adaptor Cable,Rechargeable Battery Pack (Np-F570),Cd-Rom?Operating Instructions In Pdf,Operating Instructions,Ac-L100C Ac Adaptor,Ac Cable, Warranty

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),720X480 Pixels (Dvd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 30, 60720P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Built In Memory)32 Gb
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Memory Stick Pro Duo, Sd

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/3.4 Aperture
Tiêu Cự (Focal Length)2.9-34.8 Mm
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Model Pin (Battery Model)Np-F570

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Nxcam Hxr-Mc2500 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony
SeriesNxcam

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Flash Card
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Trọng Lượng (Weight)280 Gram
RuggedKhông (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)265 X 240 X 460 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Custom, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection
MicrophoneCó (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-6 Sec
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)1/3.95 Inch
Effective Resolution6.14 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Built In FlashKhông (No)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)