Thông số SONY SMARTBAND TALK SWR30 - Thiết bị thể thao - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SONY SMARTBAND TALK SWR30
- Thương hiệu: SONY
- Model: SMARTBAND TALK SWR30
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): SmartBand Talk SWR30
- Trọng Lượng (Weight): 24 grams
Thông số chi tiết - SONY SMARTBAND TALK SWR30
CHUNG (GENERAL) |
---|
Model (Model) | Smartband Talk Swr30 |
Thương Hiệu (Brand) | Sony |
THEO DÕI HOẠT ĐỘNG (ACTIVITY TRACKER) |
---|
Lượng Calo Đốt Cháy (Calories Intake Burned) | Có (Yes) |
Hoạt Động (Activityinactivity) | Có (Yes) |
Khoảng Cách (Distance) | Có (Yes) |
Phút Hoạt Động (Active Minutes) | Có (Yes) |
Các Bước (Steps) | Có (Yes) |
Giờ Ngủ (Hours Slept) | Có (Yes) |
CẢM BIẾN (SENSORS) |
---|
Gia Tốc Kế (Accelerometer) | Có (Yes) |
Con Quay Hồi Chuyển (Gyro) | Có (Yes) |
ĐỒNG BỘ HÓA (SYNCING) |
---|
Bluetooth (Bluetooth) | Yes V3.0 |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Không (No) |
TÍNH NĂNG ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH TỪ XA (SMARTPHONE REMOTE FEATURES) |
---|
Nhận Cuộc Gọi (Receive Call) | Có (Yes) |
Voice Control | Có (Yes) |
Thực Hiện Cuộc Gọi (Make Call) | Có (Yes) |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Dây Đai Thay Đổi (Changeable Straps) | Có (Yes) |
Trọng Lượng (Weight) | 24 Grams |
Vật Liệu Dây Đeo (Strap Material) | Silicon |
Shape Surface | Rectangular, Curved |
Màu Sắc (Colours) | Black, White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 1.4 |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 128 X 296 Pixels |
Độ Sắc Nét Mật Độ Pixel (Pixel Density Sharpness) | 230 Ppi |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Up To 3 Days |
Dung Lượng (Capacitytype) | 70 Mah, Li-Ion |
KHẢ NĂNG TƯƠNG THÍCH (COMPATIBILITY) |
---|
Hệ Điều Hành Tương Thích (Compatible Os) | Android V4.4 |
RUGGEDNESS |
---|
Chống Thấm Nước (Water Resistance) | Yes Ip Certified 68 |
THÔNG BÁO (NOTIFICATIONS) |
---|
Twitter | Có (Yes) |
Tin Nhắn Văn Bản (Text Message) | Có (Yes) |
Facebook (Facebook) | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Thời Tiết (Weather) | Có (Yes) |
E-Mail (Email) | Có (Yes) |