Thông số SONY VAIO E SVE15118FN LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY VAIO E SVE15118FN LAPTOP


SONY VAIO E SVE15118FN LAPTOP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: VAIO E SVE15118FN LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): sve15118fn
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i7-3612qm
  • Màu Sắc (Colors): white, black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.7 kg
  • Ram (Ram): 4 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): amd radeon hd 7650m

Thông số chi tiết - SONY VAIO E SVE15118FN LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I7 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)750 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.5 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)4 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2 Dimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mhz
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Bộ Nhớ Đồ Họa (Graphics Memory)2
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 7
Loại (Type)64
VersionHome Premium

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read SpeedDvd+R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 8X / Dvd-Rom: 8X / Dvd-Ram: 5X / Cd-Rom: 24X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 24X
Bàn Phím (Keyboard)Bàn Phím Có Đèn Phía Dưới (Backlit Keyboard)
Optical Drive Write SpeedDvd+R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 6X / Dvd-Ram: 5X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 10X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad (Gesture Supported)
Optical DriveDvd Supermulti Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)372 X 253 X 35.1 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Tft Colour Display (Vaio Display, Led Backlight)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.5 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.7 Kg
Màu Sắc (Colors)White, Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Sony
Model (Model)Sve15118Fn

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Format2.5
Hdd Capacity750 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Clear Phase, Xloud Audio Technology
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Analogue Rgb, Mini D-Sub 15 Pin X 1, Dc In X 1
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Monaural Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)2.5 Hrs
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell (Vgp-Bps26)

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 7650M
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I7 3Rd Gen
Clockspeed2.1 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Amd Radeon Hd 7650M
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm76 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I7-3612Qm
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Amd
Model Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Model)Radeon
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3612Qm

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year