Thông số SONY VAIO E SVE15131CN LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY VAIO E SVE15131CN LAPTOP


SONY VAIO E SVE15131CN LAPTOP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: VAIO E SVE15131CN LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): sve15131cn
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel pentium dual core 2020m
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.7 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics

Thông số chi tiết - SONY VAIO E SVE15131CN LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Pentium Dual Core 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)320 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)15.6 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)2
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Optical Drive Read SpeedDvd: Dvd+R (Sl)-8X, Dvd+R (Dl)-8X / Dvd-R (Sl)-8X, Dvd-R (Dl)-8X / Dvd+Rw-8X / Dvd-Rw-8X / Dvd-Rom-8X / Dvd-Ram-5X / Cd: Cd-Rom-24X / Cd-R-24X / Cd-Rw-24X, Writing Speed: Dvd: Dvd+R (Sl)-8X, Dvd+R (Dl)-6X / Dvd-R (Sl)-8X, Dvd-R (Dl)-6X / Dvd+Rw-8X / Dvd-Rw-6X / Dvd-Ram-5X / Cd: Cd-R-24X / Cd-Rw-10X
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad (Gesture Supported)
Optical DriveDvd Super Multi Drive Layer

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)371.9 X 253.3 X 35.1 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Tft Colour Display (Vaio Display, Led Backlight)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.6 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.7 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Sony
Model (Model)Sve15131Cn

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity320 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Clear Phase, Xloud Technology
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi Card Slot Reader
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Monaural Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)1.3

ẮC QUY (BATTERY)
Nguồn Cấp (Power Supply)65 W
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)5.5 Hrs
Pin (Battery Cell)6 Cell

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Pentium Dual Core 3Rd Gen
Clockspeed2.4 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm70 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Pentium Dual Core 2020M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)2020M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guides And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guides And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Không (No)