Thông số SONY VAIO E VPCEA43EG LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY VAIO E VPCEA43EG LAPTOP


SONY VAIO E VPCEA43EG LAPTOP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: VAIO E VPCEA43EG LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): vpcea43eg
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-380m
  • Màu Sắc (Colors): black, white
  • Trọng Lượng (Weight): 2.3 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics

Thông số chi tiết - SONY VAIO E VPCEA43EG LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 1St Gen, 2.5 Ghz, 4 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)320 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)Li-Ion, 6 Cell (Vgp-Bps22), 3 Hrs
Thiết Kế (Design)14.0 Inches, 1366 X 768, 2.3 Kg, 32.9 Mm Thick (14.0 Inches, 1366 X 768 , 2.3 Kg, 32.9 Mm Thick)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout2 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)Sodimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1066 Mt/S
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)4 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 7
Loại (Type)64
VersionHome Basic

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read SpeedDvd+R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 8X / Dvd-Rom: 8X / Dvd-Ram: 5X / Cd-Rom: 24X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 24X
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Optical Drive Write SpeedDvd+R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 6X / Dvd-Ram: 5X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 10X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad (Gesture Supported)
Optical DriveDvd Supermulti Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)345 X 238 X 32.9 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Tft Colour Display (Vaio Display, Led Backlight)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.3 Kg
Màu Sắc (Colors)Black, White

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Sony
Model (Model)Vpcea43Eg

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity320 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Dolby Home Theater
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Analogue Rgb, Mini D-Sub 15 Pin X 1, Dc In X 1
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)2.1
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Loại Micro (Microphone Type)Monaural Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)3
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
MakeMotion Eye
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.3 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)3 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)6 Cell (Vgp-Bps22)

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 1St Gen
Clockspeed2.5 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm55 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-380M
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)380M

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year