Thông số SONY VAIO FIT F15215SN LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY VAIO FIT F15215SN LAPTOP


SONY VAIO FIT F15215SN LAPTOP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: VAIO FIT F15215SN LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): f15215sn
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3 3227u
  • Màu Sắc (Colors): black
  • Trọng Lượng (Weight): 2.7 kg
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd graphics 4000

Thông số chi tiết - SONY VAIO FIT F15215SN LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen, 1.9 Ghz, 2 Gb Ram
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd, Sata, 5400 Rpm
Ắc Quy (Battery)4 Hrs
Thiết Kế (Design)15.5 Inches, 1366 X 768, 2.7 Kg (15.5 Inches, 1366 X 768 , 2.7 Kg)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Loại Ổ Cứng (Drive Type)Dvd Writer
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad (Gesture Supported)
Optical DriveDvd Super Multi Drive Layer

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Led
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Có (Yes)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)X X Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Capacitive Touch Screen
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)15.5 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.7 Kg
Màu Sắc (Colors)Black

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Sony
Model (Model)F15215Sn

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Clearaudio+, Xloud, Clear Phase And S-Force Front Surround
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)Multi Card Slot Reader
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Cổng Vga (Vga Port)Có (Yes)
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
MakeHd Webcam
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.92 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)4 Hrs

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed1.9 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd Graphics 4000
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3 3227U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3227U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide And Manuals (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide And Manuals)
Warranty1 Year
Khóa Cổng (Lockport)Có (Yes)