Thông số SONY VAIO FIT SVF14216SNB LAPTOP - Cấu hình Laptop - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY VAIO FIT SVF14216SNB LAPTOP


SONY VAIO FIT SVF14216SNB LAPTOP
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: VAIO FIT SVF14216SNB LAPTOP
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): svf14216snb
  • Bộ Xử Lý (Processor): intel core i3-3227u
  • Màu Sắc (Colors): black, pink
  • Trọng Lượng (Weight): 2.4 kg
  • Ram (Ram): 2 gb
  • Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor): intel hd 4000

Thông số chi tiết - SONY VAIO FIT SVF14216SNB LAPTOP


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Core I3 3Rd Gen
Lưu Trữ (Storage)500 Gb Hdd
Hiển Thị (Display)14.0 Inches, 1366 X 768
Ram (Ram)2 Gb

BỘ NHỚ (MEMORY)
Loại Ram (Ram Type)Ddr3
Memory Layout1 X 2 Gigabyte
Khe Cắm Bộ Nhớ (Memory Slots)1 Sodimm
Tốc Độ Ram (Ram Speed)1600 Mt/S
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)8 Gb
Dung Tích (Capacity)2 Gb

CHI TIẾT HIỂN THỊ (DISPLAY DETAILS)
Hệ Điều Hành (Os)Windows 8
Loại (Type)64

THIẾT BỊ NGOẠI VI (PERIPHERALS)
Optical Drive Read SpeedDvd+R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 8X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 8X / Dvd-Rom: 8X / Dvd-Ram: 5X / Cd-Rom: 24X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 24X
Bàn Phím (Keyboard)Standard Keyboard
Optical Drive Write SpeedDvd+R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd-R: 8X(Sl), 6X(Dl) / Dvd+Rw: 8X / Dvd-Rw: 6X / Dvd-Ram: 5X / Cd-R: 24X / Cd-Rw: 10X
Thiết Bị Trỏ (Pointing Device)Touchpad With Gesture Support
Quét Dấu Vân Tay (Fingerprint Scanner)Không (No)
Optical DriveDvd Supermulti Drive

STYLE ATTRIBUTES
Loại Hiển Thị (Display Type)Tft
Độ Phân Giải Màn Hình (Display Resolution)1366 X 768
Màn Hình Cảm Ứng (Display Touchscreen)Không (No)
Kích Thước Wxhxd (Dimensionswxhxd)342 X 242 X 24.9 Mm
Tính Năng Hiển Thị (Display Features)Tft Colour Display (Led Backlight)
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)14.0 Inches
Trọng Lượng (Weight)2.4 Kg
Màu Sắc (Colors)Black, Pink

THÔNG TIN CHUNG (GENERAL INFORMATION)
Thương Hiệu (Brand)Sony
Model (Model)Svf14216Snb

LƯU TRỮ CHÍNH (PRIMARY STORAGE)
Tốc Độ Hdd (Hdd Speedrpm)5400 Rpm
Hdd Capacity500 Gb
Loại Hdd (Hdd Type)Sata

KẾT NỐI MẠNG (NETWORKING)
Secondary CamrearfacingKhông (No)
Loại Ethernet (Ethernet Type)10/100/1000 Base-T
Công Nghệ Âm Thanh (Sound Technologies)Clearaudio+ Mode (Music, Video), S-Force Front Surround 3D, Clear Phase, Xloud, Vpt
Giắc Cắm Tai Nghe (Headphone Jack)Có (Yes)
Tùy Chọn Mạng Khác (Other Networking Options)1 X Dc In
Giải Pháp Âm Thanh (Audio Solution)Hd Audio Solution
Phiên Bản Bluetooth (Bluetooth Version)4.0
Hdmi (Hdmi)1
Lỗ Cắm Microphone (Microphone Jack)Có (Yes)
Đầu Đọc Digital Media (Digital Media Reader)Có (Yes)
Mạng Lan Không Dây (Wireless Lan)802.11 B/G/N
Loại Micro (Microphone Type)Monaural Microphone
Micro Sẵn Có (Inbuilt Microphone)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 3.0 (Usb 30 Slots)1
Webcam (Webcam)Có (Yes)
Khe Cắm Usb 2.0 (Usb 20 Slots)2
Loa (Speakers)Stereo Speakers
Số Cổng Ethernet (Ethernet Portsnumbers)1
Độ Phân Giải Webcam (Webcam Resolution)0.9 Mp

ẮC QUY (BATTERY)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)4 Hrs
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Pin (Battery Cell)4 Cell (Vgp-Bps35A)

BỘ XỬ LÝ (PROCESSOR)
Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Variant)Hd 4000
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Core I3 3Rd Gen
Clockspeed1.9 Ghz
Processor MakeIntel
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor)Intel Hd 4000
Chíp Xử Lý (Chipset)Intel Hm76 Express
Bộ Xử Lý (Processor)Intel Core I3-3227U
Bộ Xử Lý Đồ Họa (Graphic Processor Make)Intel
Biến Thể Bộ Xử Lý (Processor Variant)3227U

KHÁC (OTHERS)
Gói Hàng (Sales Package)Laptop, Ắc Quy, Ac Adapter, User Guide (Laptop, Battery, Ac Adapter, User Guide)
Warranty1 Year