Thông số SONY XDCAM PXW-Z90 CAMCORDER - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XDCAM PXW-Z90 CAMCORDER


SONY XDCAM PXW-Z90 CAMCORDER
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XDCAM PXW-Z90 CAMCORDER
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 1390 Gram

Thông số chi tiết - SONY XDCAM PXW-Z90 CAMCORDER


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Pxw-Z90V Hdr Camcorder Camrea,Xlr Handle,Lens Hood,Lens Cap,Large Eyecup,Accessory Shoe Kit,Usb Cable, Np-Fv70A V-Series Battery Pack For Handycam Camcorders (1900Mah), Ac-L200 Ac Adapter,Power Cord, Rmt-845 Wireless Remote Cr2025 Lithium Battery (For Remote),Operating Guide,Cd-Rom (Manuals For Solid-State Memory Camcorder),Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Cf, Memory Stick Pro Duo, Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)9.3-111.6 Mm
Zoom Quang (Optical Zoom)12 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.8-F/4.5 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cap

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1900 Mah, 7.3 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Np-Fv70A

CHUNG (GENERAL)
SeriesXdcam
Loại (Type)Camcorder
Tiêu Đề (Title)Sony Xdcam Pxw-Z90 Camcorder
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Full Manual

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)130 X 181.5 X 287 Mm
Trọng Lượng (Weight)1390 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Indoor, Outdoor
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Có (Yes)
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/10000-6 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Khung Xe (Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Frame)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)
Điểm Af (Af Points)273 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution14.2 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots155000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3.5 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Có (Yes)
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Yes Levels

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Built In FlashKhông (No)