Thông số SONY XPERIA 10 IV - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 10 IV


SONY XPERIA 10 IV
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 10 IV
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 84.1 cm2 (~82.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 10 IV


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 7, 8, 28, 38, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, May 11
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, June 30

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 67 X 8.3 Mm (6.02 X 2.64 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)161 G (5.68 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Plastic Frame, Plastic Back
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, Hdr
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 84.1 Cm2 (~82.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~457 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Triluminos Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm6375 Snapdragon 695 5G (6 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 660 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 660 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 619

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.8", Pdaf, Ois 8 Mp, F/2.2, 54Mm (Telephoto), 1/4.4", Pdaf, 2X Optical Zoom 8 Mp, F/2.2, 120˚, 16Mm (Ultrawide), 1/4.0"
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/4.0"
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd, Aptx Adaptive
PositioningGps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Otg

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)21W Wired (Unofficial Rating), Pd, Qc

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Mint, Lavender
Số Hiệu (Models)Xq-Cc54, Xq-Cc72
Giá Cả (Price)$ 329.00 / € 319.00 / £ 310.35

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 396008 (V9) Geekbench: 1908 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-30.6 Lufs (Below Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 163H