Thông số SONY XPERIA 5 IV - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 5 IV


SONY XPERIA 5 IV
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 5 IV
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 86.9 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)
  • CPU: Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 12, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 5 IV


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 - Europe
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6 - Asia
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Europe
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2022, September 01
Trạng Thái (Status)Available. Released 2022, September 22

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156 X 67 X 8.2 Mm (6.14 X 2.64 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass Victus), Aluminum Frame
SimNano-Sim And Esim
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr Bt.2020
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 86.9 Cm2 (~83.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2520 Pixels, 21:9 Ratio (~449 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 12, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X3.00 Ghz Cortex-X2 & 3X2.50 Ghz Cortex-A710 & 4X1.80 Ghz Cortex-A510)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 730

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.7", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.4, 60Mm (Telephoto), 1/3.5", Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.2, 124˚, 16Mm (Ultrawide), 1/2.5", Dual Pixel Pdaf
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/25/30/60/120Fps Hdr, 1080P@30/60/120Fps; 5-Axis Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 5-Axis Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6E, Tri-Band, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Aptx Hd, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg, Video Output

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Native Sony Alpha Camera Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Wired, Pd3.0, 50% In 30 Min (Advertised) Wireless Reverse Wireless

MISC
Màu Sắc (Colors)Green, Black, Ecru White
Số Hiệu (Models)Xqcq62B-Gc, Xqcq62G.Gc, Xq-Cq72/B2Twcx0, Xq-Cq72/C2Twcx0, Xq-Cq72/G2Twcx0, Xqcq54C0B.Yd, Xqcq54C0G.Yd, Xqcq54C0C.Yd, Xq-Cq54
Giá Cả (Price)$ 732.00 / £ 778.05

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 835038 (V9) Geekbench: 3448 (V5.1) Gfxbench: 63Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.9 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 116H