Thông số SONY XPERIA PRO-I - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA PRO-I


SONY XPERIA PRO-I
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA PRO-I
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 98.6 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Cortex-X1 & 3x2.42 GHz Cortex-A78 & 4x1.80 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, upgradable to Android 13

Thông số chi tiết - SONY XPERIA PRO-I


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41, 77, 78, 79 Sa/Nsa/Sub6
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, October 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, December 02

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)166 X 72 X 8.9 Mm (6.54 X 2.83 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)211 G (7.44 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Min) Built-In Strap-Hole

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr Bt.2020
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 98.6 Cm2 (~82.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1644 X 3840 Pixels, 21:9 Ratio (~643 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Runs At 1096 X 2560 Pixels Except For Select Use Cases

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Upgradable To Android 13
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Cortex-X1 & 3X2.42 Ghz Cortex-A78 & 4X1.80 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple12 Mp, F/2.0-4.0, 24Mm (Wide), 1.0"-Type, 2.4Μm, Pdaf, Ois (315 Pdaf Points, 90% Frame Coverage) 12 Mp, F/2.4, 50Mm (Telephoto), 1/2.9", Pdaf, 2X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.2, 124˚, 16Mm (Ultrawide), 1/2.55", Dual Pixel Pdaf 0.3 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Led Flash, Panorama, 12-Bit Raw, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/25/30/60/120Fps Hdr, 1080P@30/60/120Fps; 5-Axis Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 5-Axis Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Aptx Hd, Le
PositioningGps (L1+L5), Glonass, Bds, Galileo, Qzss
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.2, Otg, Displayport

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Native Sony Alpha Camera Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)30W Wired, Pd, 50% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Frosted Black
Số Hiệu (Models)Xq-Be62, Xqbe62-B, Xq-Be62-B, Xq-Be62/B, Xq-Be42, Xq-Be42-B, Xq-Be42/B, Xq-Be72, Xq-Be52
Giá Cả (Price)$ 949.99 / € 1,199.00 / £ 1,099.00

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 725839 (V9) Geekbench: 3540 (V5.1) Gfxbench: 51Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.6 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H