Thông số SONY ZV-1 POINT & SHOOT CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ZV-1 POINT & SHOOT CAMERA


SONY ZV-1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ZV-1 POINT & SHOOT CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 294 Gram

Thông số chi tiết - SONY ZV-1 POINT & SHOOT CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Sony Czv-1 Point And Shoot Camera, Batteries, User Manual & Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)3840X2160 Pixels (2160P),1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 120, 24, 25, 30, 60720P Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Avi

LƯU TRỮ (STORAGE)
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc, Sdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)9.4-25.7 Mm
Lens Construction10 Elements In 9 Groups
Zoom Quang (Optical Zoom)2.7 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/1.8-F/2.8 Aperture

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)260 Shots
Model Pin (Battery Model)Np-Bx1

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Point And Shoot
Tiêu Đề (Title)Sony Zv-1 Point & Shoot Camera
Thương Hiệu (Brand)Sony

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 A/B/G/N/Ac
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Byte
Hdmi (Hdmi)Yes Microusb

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Custom, Full Manual, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)105.5 X 60 X 43.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)294 Gram
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-12800 Iso
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Landscape, Panorama, Portrait
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Đèn Flash, Fluorescent (Auto, Cloudy, Custom, Daylight, Flash, Fluorescent)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
Tự Động Focus (Auto Focus)Yes Contrast Detection, Phase Detection
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Có (Yes)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Avi
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg, Raw

CẢM BIẾN (SENSOR)
Model Bộ Xử Lý (Processor Model)Bionz X Processor
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)13.2 X 8.8 Mm, 1 Inch (13.2 X 8.8 Mm , 1 Inch)
Effective Resolution20.1 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots921600 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
ViewfinderYes Electronic Viewfinder
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Có (Yes)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Có (Yes)
Nút Khóa (Lock Buttons)Af
Built In FlashKhông (No)
Tính Năng Flash (Flash Features)External Flash