Thông số SOOCOO C30 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SOOCOO C30 SPORTS & ACTION CAMERA


SOOCOO C30 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: SOOCOO
  • Model: C30 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 0.062 Kilogram

Thông số chi tiết - SOOCOO C30 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)1 X Soocoo C30 Action Camera, 1 X Waterproof Housing, 1 X Bike Handlebar Holder, 1 X Quick Release Buckle, 1 X Tripod Adapter, 2 X Short Connector + Short Screw, 1 X Long Connector + Short Screw, 1 X 1/4 Screw, 1 X Frame, 1 X Quick Release Clip, 2 X Quick Release Buckle Base, 2 X Nylon Belt + Velcro Belt, 4 X Plastic Fixing Band, 1 X Metal Fixing Band, 1 X Cleaning Cloth, 1 X Protective Back Door, 2 X 3M Sticker, 1 X Usb Cable

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

ỐNG KÍNH (LENS)
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1050 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Soocoo C30 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Soocoo

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Các Tính Năng Kết Nối Khác (Other Connectivity Features)Max External Card Supported: Tf 64G (Not Included)
Wifi (Wifi)Có (Yes)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có (Yes)
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)59 X 41 X 32 Mm
Trọng Lượng (Weight)0.062 Kilogram
RuggedYes Water
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Blue, Gold, Pink, Silver, White, Yellow

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-400 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Pictures, Videos, Movie Mode Create, Movie Mode Edit, Creative, Calendar, Khung Xe, Voice Prompt (Video Start And Stop, Little Memory, Low Battery);Diving Mode, Red Light Compensation Function;Time Lapse,Time Stamp,Wdr,Loop-Cycle Recording,Camera Timer,Night Vision,Wdr
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Hỗ Trợ Mediasoftware (Supported Mediasoftwares)Mac Os X 10.3.6 Above,Win 7,Windows 2000 / Xp / Vista
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes Burst Photograph (3 Photos Per Second)
Hẹn Giờ (Self Timer)10 Seconds, 2 Seconds
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Sensor

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Effective Resolution12 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)13
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)