Thông số SPEEDUP TA-737 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SPEEDUP TA-737


SPEEDUP TA-737
  • Thương hiệu: SPEEDUP
  • Model: TA-737
  • Năm Sản Xuất: -
  • Model (Model): ta-737
  • Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.4 (kitkat)
  • Bộ Xử Lý (Processor): dual core, 1.3 ghz
  • Trọng Lượng (Weight): 276 grams
  • Ram (Ram): 512 mb
  • Độ Phân Giải (Resolution): 2 mp front camera

Thông số chi tiết - SPEEDUP TA-737


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Hiệu Suất (Performance)Dual Core
Máy Ảnh (Camera)5 Mp
Ắc Quy (Battery)2500 Mah
Hiển Thị (Display)7.0" (17.78 Cm)

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES)
Cảm Biến Khác (Other Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

CHUNG (GENERAL)
Sạc Nhanh (Quick Charging)Không (No)
Hệ Điều Hành (Operating System)Android V4.4 (Kitkat)
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots)Dual Sim, Gsm+Gsm
Model (Model)Ta-737
Thương Hiệu (Brand)Speedup
Mạng Kết Nối (Network)4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available
Cảm Biến Dấu Vân Tay (Fingerprint Sensor)Không (No)

ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA)
Jack Âm Thanh (Audio Jack)3.5 Mm
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)

HIỆU SUẤT (PERFORMANCE)
Bộ Xử Lý (Processor)Dual Core, 1.3 Ghz
Ram (Ram)512 Mb

THIẾT KẾ (DESIGN)
Chiều Rộng (Width)107 Mm
Trọng Lượng (Weight)276 Grams
Độ Dày (Thickness)9.7 Mm
Chiều Cao (Height)192 Mm
Màu Sắc (Colours)Black, White

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Tỷ Lệ Màn Hình So Với Body (Screen To Body Ratio)67.35 %
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density)170 Ppi
Bảo Vệ Màn Hình (Screen Protection)Không (No)
Kích Thước Màn Hình (Screen Size)7.0 Inches (17.78 Cm)
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution)600 X 1024 Pixels
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen)Yes Capacitive Touchscreen, Multi-Touch

LƯU TRỮ (STORAGE)
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory)4 Gb
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory)Yes Up To 32 Gb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Tự Động Lấy Nét (Autofocus)Không (No)
Độ Phân Giải (Resolution)2 Mp Front Camera
Tính Năng Camera (Camera Features)Digital Zoom
Ổn Định Hình Ảnh Quang Học (Optical Image Stabilisation)Không (No)
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution)2592 X 1944 Pixels
Đèn Flash (Flash)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
User ReplaceableKhông (No)
Loại (Type)Li-Ion
Dung Tích (Capacity)2500 Mah

MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Yes V4.0
Gọi Thoại (Voice Calling)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
Hỗ Trợ Mạng (Network Support)3G, 2G
Gps (Gps)Có (Yes)
Sim 1 (Sim 1)3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available
Sim 2 (Sim 2)2G Bands: Gsm 1800 / 900 Mhz