Thông số SPICE MI-740 - Cấu hình Máy tính bảng - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SPICE MI-740
- Thương hiệu: SPICE
- Model: MI-740
- Năm Sản Xuất: -
- Model (Model): mi-740
- Hệ Điều Hành (Operating System): android v4.4 (kitkat)
- Bộ Xử Lý (Processor): quad core, 1.3 ghz
- Trọng Lượng (Weight): 306 grams
- Ram (Ram): 1 gb
- Độ Phân Giải (Resolution): 0.3 mp front camera
Thông số chi tiết - SPICE MI-740
TỔNG QUAN (SUMMARY) |
---|
Hiệu Suất (Performance) | Quad Core |
Máy Ảnh (Camera) | 2 Mp |
Ắc Quy (Battery) | 2800 Mah |
Hiển Thị (Display) | 7.0" (17.78 Cm) |
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT (SPECIAL FEATURES) |
---|
Cảm Biến Khác (Other Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
CHUNG (GENERAL) |
---|
Hệ Điều Hành (Operating System) | Android V4.4 (Kitkat) |
Số Lượng Khe Sim (Sim Slots) | Dual Sim, Gsm+Gsm |
Model (Model) | Mi-740 |
Thương Hiệu (Brand) | Spice |
Kích Thước Sim (Sim Size) | Sim1: Mini |
Mạng Kết Nối (Network) | 4G: Not Available, 3G: Available, 2G: Available |
ĐA PHƯƠNG TIỆN (MULTIMEDIA) |
---|
Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) | Có (Yes) |
Jack Âm Thanh (Audio Jack) | 3.5 Mm |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
HIỆU SUẤT (PERFORMANCE) |
---|
Bộ Xử Lý (Processor) | Quad Core, 1.3 Ghz |
Ram (Ram) | 1 Gb |
THIẾT KẾ (DESIGN) |
---|
Trọng Lượng (Weight) | 306 Grams |
Màu Sắc (Colours) | White |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại Hiển Thị (Display Type) | Ips Lcd |
Kích Thước Màn Hình (Screen Size) | 7.0 Inches (17.78 Cm) |
Độ Phân Giải Màn Hình (Screen Resolution) | 600 X 1024 Pixels |
Màn Hình Cảm Ứng (Touch Screen) | Yes Capacitive Touchscreen |
Mật Độ Điểm Ảnh (Pixel Density) | 170 Ppi |
LƯU TRỮ (STORAGE) |
---|
Bộ Nhớ Trong (Internal Memory) | 8 Gb |
Bộ Nhớ Mở Rộng (Expandable Memory) | Yes Up To 32 Gb |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Độ Phân Giải (Resolution) | 0.3 Mp Front Camera |
Tính Năng Camera (Camera Features) | Fixed Focus |
Độ Phân Giải Hình Ảnh (Image Resolution) | 1600 X 1200 Pixels |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Loại (Type) | Li-Ion |
Thời Gian Chờ (Standby Time) | Up To 158 Hours(2G) |
Dung Tích (Capacity) | 2800 Mah |
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK CONNECTIVITY) |
---|
Wifi (Wifi) | Yes Wi-Fi 802.11, B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gọi Thoại (Voice Calling) | Có (Yes) |
Kết Nối Usb (Usb Connectivity) | Microusb |
Hỗ Trợ Mạng (Network Support) | 3G, 2G |
Sim 1 (Sim 1) | 3G Bands: Umts 2100 Mhz2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available Edge:Available |
Kích Thước Sim (Sim Size) | Sim1: Mini |
Sim 2 (Sim 2) | 3G Bands: Umts 2100 Mhz 2G Bands: Gsm 1800 / 1900 / 850 / 900 Mhz Gprs:Available |