MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Sunbeam Model 10 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1931 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 344 Cc / 21.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 74 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amac Carburettor |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Eic Magneto |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất (Power) | 2.6 Kw / 3.50 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 15.2 / 2Nd 9.1 / 3Rd 5.5:1 (Options 14.3, 8.6 And 5.15 Or 1605, 9.7 And 5.8) |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Front Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Tyres, Front And B=Rear | 3.00 X 25" Dunlop |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1283 Mm / 50.5" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2007 Mm / 79.0" Width: 813 Mm / 32.0" |
Saddle Height | 711 Mm / 28.0" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 105 Kg / 231 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.1 L / 2.0 Imp Gal / 2.4 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 2.0 Imp Pt / 2.4 Us Pt |
Source | Sunbeamsidevalve.Com |