MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Sunbeam Model 6 "Lion" |
Năm Sản Xuất (Year) | 1921 - 37 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Side Valve |
Dung Tích (Capacity) | 492 Cc / 30.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 77 X 105.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 5.0:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất (Power) | 3.4 Kw / 4.5 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed Wide Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13.7 / 2Nd 8.2 / 3Rd 4.9:1 (Side Car Model: 1St 14.6 / 2Nd 8.7 / 3Rd 5.25:1 Or 15.5, 9.3 And 5.6) |
Khung Xe (Frame) | Single Downtube Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Tyres, Front And Rear | 3.25 X 26" (Optional: 3.50 X 26") |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82" Width 813 Mm / 32" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1359 Mm / 53.5" |
Saddle Height | 711 Mm / 28" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 136 Kg / 300 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 2.5 Imp Gal / 3.0 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 2.3 L / 4.0 Imp Pt / 4.8 Us Pt |
Source | Sunbeamsidevalve.Com |