MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Sunbeam Model 9 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1924 - 27 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Ohv |
Dung Tích (Capacity) | 493 Cc / 30.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 98 Mm Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 6.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Amac Carburettor |
Ống Xả (Exhaust) | Single |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Eic Magneto |
Khởi Động (Starting) | Push |
Công Suất (Power) | 2.6 Kw / 3.50 Hp |
Hộp Số (Transmission) | 3-Speed, Medium Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 10.3 / 2Nd 6.9 / 3Rd 4.6:1 Optional: 9.7, 6.5 And 4.3:1 Or 11.0, 7.4 And 4.9:1 Side Car: 11.8, 7.9 And 5.25:1 Or 12.6, 8.4 And 5.6:1 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Single Front Down Tube |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Druid Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Rigid, Spring Loaded Saddle |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Internal Expanding |
Bánh Xe (Wheels) | Steel, Laced Wire Spokes |
Tyres, Front And Rear | 3.25 X 26" (Optional: 3.50 X 26") |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2083 Mm / 82.0" Width: 813 Mm / 32.0" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1372 Mm / 54 In |
Saddle Height | 711 Mm / 28.0" |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11.4 L / 2.5 Imp Gal / 3.0 Us Gal |
Oil Capacity | 2.3 L / 4.0 Imp Pt / 4.8 Us Gal |
Source | Marston-Sunbeam / Bonhams |