Thông số SUNGLAS 500 S2 V5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SUNGLAS 500 S2 V5

  • Thương hiệu: CLASSIC
  • Model: SUNGLAS 500 S2 V5
  • Năm Sản Xuất: 1979
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 26 kw / 35 hp @ 5930 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1979 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 l / 4.8 us gal / 4.0 imp gal

Thông số chi tiết - SUNGLAS 500 S2 V5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Sunglas 500 S2 V5
Năm Sản Xuất (Year)1979 - 81
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke
Dung Tích (Capacity)497 Cc / 30.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89.5 X 79 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless
Khởi Động (Starting)Electric And Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)26 Kw / 35 Hp @ 5930 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multi-Plate In Oil Bath
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Dual Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2 X Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Kích Thước (Dimensions)Length: 2120 Mm / 83.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202 Kg / 445 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 L / 4.8 Us Gal / 4.0 Imp Gal
Top Speed (Estimated)140 Km/H / 87 Mph
Source And PicturesWikipedia / Fuchs Motorrad / 35Razones

Hình Ảnh - SUNGLAS 500 S2 V5


SUNGLAS 500 S2 V5 - cauhinhmay.com

SUNGLAS 500 S2 V5 - cauhinhmay.com

SUNGLAS 500 S2 V5 - cauhinhmay.com

SUNGLAS 500 S2 V5 - cauhinhmay.com