MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki 125 Slingshot Plus |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | 4-Stroke, Single Cylinder, Sohc |
Dung Tích (Capacity) | 124 Cc / 7.6Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 53.5 X 55.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor Vm18 |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 5Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric And Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 6.3 Kw / 8.5 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 10 Nm / 1.O Kgf-M / 7.4 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic, Coil Spring, Oil Damped |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Dual Shocks, Coil Spring, Oil Damped |
Phanh Trước (Front Brakes) | Drum, Mechanical Leading Trailing |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Mechanical Leading Trailing |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.75 - 18 42P |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 3.00 - 18 52P |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2035 Mm / 80.1 In Width: 770 Mm / 30.3 In Height: 1100 Mm / 43.3 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1265 Mm / 49.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 128 Kg / 282 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |
Fuel Reserve | 1.2 L / 1.3 Us Qt / 1.1 Imp Qt |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 1.7 L/100 Km / 59 Km/L / 139 Us Mpg / 167 Imp Mpg |