MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Suzuki A100 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1966 - 76 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder, Rotary Disc Valve, Aluminium |
Dung Tích (Capacity) | 98 Cc / 5.9 Cu In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 50 X 50 Mm |
Lubrication System | Suzuki Cci |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 7.1 Kw / 9.5 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 9.3 Nm / 0.95 Kgf-M / 6.87 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 4-Speed, Constant Mesh, Return Change |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Pressed Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Twin Shocks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm, Twin Shocks, Springs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 2.50-18 4Pr |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 2.50-18 4Pr |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 1830 Mm / 72.0" Width: 760 Mm / 29.9" Height: 1010 Mm / 39.8" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1200 Mm / 47.2" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 83 Kg / 183 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7.0 L / 1.8 Us Gal |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 2.3 Us Pt |
¼ Mile Sprint | 19.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 105 Km/H / 65 Mph |